Có 2 kết quả:

能量代謝 néng liàng dài xiè ㄋㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ能量代谢 néng liàng dài xiè ㄋㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

energy metabolism

Từ điển Trung-Anh

energy metabolism